Có 2 kết quả:
国政 guó zhèng ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ • 國政 guó zhèng ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national politics
(2) archaic rank, "Minister of State"
(3) common given name
(2) archaic rank, "Minister of State"
(3) common given name
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national politics
(2) archaic rank, "Minister of State"
(3) common given name
(2) archaic rank, "Minister of State"
(3) common given name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0